
Học phí tiếng Anh
Chương trình tiếng Anh người lớn
| CẤP ĐỘ | KHÓA HỌC | THỜI GIAN | HỌC PHÍ | 
| ANH VĂN TỔNG QUÁT 
 | Starter | 12 tuần | 3.180.000 | 
| Level 1 | 10 tuần | 2.650.000 | |
| Level 2 | 10 tuần | 2.850.000 | |
| Level 3 | 10 tuần | 2.850.000 | |
| Level 4 | 10 tuần | 2.950.000 | |
| Level 5 | 10 tuần | 2.950.000 | |
| Level 6 | 10 tuần | 2.950.000 | |
| ANH VĂN GIAO TIẾP ĐI LÀM | Starter | 10 tuần | 2.650.000 | 
| Elementary | 10 tuần | 2.850.000 | |
| Pre – inter | 10 tuần | 2.850.000 | |
| Intermediate | 10 tuần | 2.950.000 | |
| Advanced | 10 tuần | 2.950.000 | |
| TOEIC | Pre – Toeic | 10 tuần | 2.650.000 | 
| Toeic Foundation | 10 tuần | 2.650.000 | |
| A1( 300 – 400) | 10 tuần | 2.850.000 | |
| A2 (400 – 500) | 10 tuần | 2.850.000 | |
| A3 (500 – 600) | 10 tuần | 2.950.000 | |
| A4 (600 – 700) | 10 tuần | 2.950.000 | |
| A5(700 – 800) | 10 tuần | 2.950.000 | |
| IELTS | Pre – Ielts | 10 tuần | 2.900.000 | 
| Ielts 1( 3.0 – 3.5) | 10 tuần | 3.200.000 | |
| Ielts 2( 3.5 – 4.0) | 10 tuần | 3.200.000 | |
| Ielts 3( 4.0 – 4.5) | 10 tuần | 3.400.000 | |
| Ielts 4( 4.5 – 5.0) | 10 tuần | 3.400.000 | |
| Ielts 5( 5.0 – 6.0) | 12 tuần | 4.200.000 | |
| Ielts 6( 6.0 – 7.0) | 12 tuần | 4.200.000 | 
Chương trình dạy kèm tiếng Anh người lớn (Đồng/giờ)
| SƠ CẤP | 1 kèm 1 | 350.000đ/ buổi/ 90 phút | 
| 1 kèm 2 – 3hv | 250.000đ/ hv/ buổi 90 phút | |
| NÂNG CAO | 1 kèm 1 | 400.000đ/ buổi/ 90 phút | 
| 1 kèm 2 – 3hv | 270.000đ/ hv/ buổi 90 phút | |
| LUYỆN THI TOEIC | 1 kèm 1 | 450.000đ/ buổi/ 90 phút | 
| 1 kèm 2 – 3hv | 300.000đ/ hv/ buổi/ 90 phút | |
| LUYỆN THI IELTS | 1 kèm 1 | 450.000đ/buổi 90 phút | 
| 1 kèm 2 – 3hv | 300.000đ/ hv/ buổi 90 phút | 
Chương trình tiếng Anh thiếu nhi
| LỚP | KHÓA HỌC | GIÁO TRÌNH | ĐỘ TUỔI | HỌC PHÍ | 
| SUPER KIDS 1 | 28 tuần | PHONICS 1 | 4 tuổi | 6.300.000 | 
| SUPER KIDS 2 | 28 tuần | PHONICS 2 | 5 tuổi | 6.300.000 | 
| STARTERS 1 | 24 tuần | Family and Friend starter | 6 tuổi | 5.400.000 | 
| STARTERS 2 | 18 tuần | Family and Friends 1 
 | 7 tuoi | 4.050.000 | 
| STARTERS 3 | 18tuần | 7 tuoi | 4.050.000 | |
| STARTERS 4 | 18 tuần | Family and Friends 2 
 | 8 tuoi | 4.050.000 | 
| STARTERS 5 | 18 tuần | 8 tuoi | 4.050.000 | |
| PRACTICE STARTERS | 12 tuần | Cambridge Starters 1-2-3-4 | 2.700.000 | |
| MOVERS 1 | 18 tuần | Family and Friends 3 
 | 9 tuổi | 4.275.000 | 
| MOVERS 2 | 18 tuần | 9 tuổi | 4.275.000 | |
| PRACTICE MOVERS 1 | 8 tuần | Cambridge movers 1-2 | 8 tuần | 2.000.0000 | 
| PRACTICE MOVERS 2 | 8 tuần | Cambridge movers 3-4 | 8 tuần | 2.000.0000 | 
| FLYERS 1 | 18 tuần | Family and Friends 4 
 | 10 tuổi | 4.500.000 | 
| FLYERS 2 | 18 tuần | 10 tuổi | 4.500.000 | |
| PRACTICE FLYERS 1 | 10 tuần | Cambridge Flyers 1-2 | 2.500.000 | |
| PRACTICE FLYERS 2 | 10 tuần | Cambridge Flyers 3-4 | 2.500.000 | 
Học phí tiếng Hoa HSK
Chương trình tiếng Hoa sơ cấp từ HSK1 đến HSK3
| Hsk1 | 12 tuần | 2.550.000 | 
| HSK2 | 12 tuần | 2.550.000 | 
| HSk3 – A | 12 tuần | 2.550.000 | 
| HSK 3 – B | 12 tuần | 2.750.000 | 
Chương trình tiếng Hoa giao tiếp
Lớp Tiếng Trung giao tiếp sơ cấp
| Sơ cấp 1 ( 2 buổi/ tuần – 90 phút/ buổi) | SC1 : 12 tuần | 2.550.000 | 
| SC2 :12 tuần | 2.550.000 | |
| Sơ cấp 2 ( 2 buổi/ tuần – 90 phút/ buổi) | SC3 : 12 tuần | 2.550.000 | 
| SC4 : 12 tuần | 2.550.000 | 
Lớp Tiếng Trung giao tiếp nâng cao
| Nâng cao 1 | NC1 : 12 tuần | 2.750.000 | 
| Nâng cao 2 | NC2 : 12 tuần | 2.750.000 | 
| Nâng cao 3 | NC3 : 12 tuần | 2.950.000 | 
| Nâng cao 4 | NC4 : 12 tuần | 2.950.000 | 
Học phí tiếng Nhật – JLPT
| CẤP ĐỘ | KHÓA HỌC | THỜI GIAN | HỌC PHÍ | 
| N5 
 | A1 | 18 Tuần | 3.825.000 | 
| A2 | 18 Tuần | 3.825.000 | |
| A3 | 12 Tuần | 2.860.000 | |
| LUYỆN THI N5 (5 buổi/ tuần) | 4 tuần | 2.500.000 | |
| N4 | A4 | 18 Tuần | 4.575.000 | 
| A5 | 18 Tuần | 4.575.000 | |
| A6 | 12 Tuần | 3.250.000 | |
| LUYỆN THI N4 (5 buổi/ tuần) | 4 tuần | 2.800.000 | |
| N3 | B1 | 18 tuần | 5.325.000 | 
| B2 | 18 tuần | 5.325.000 | |
| LUYỆN THI N3 (5 buổi/ tuần) | 4 tuần | 3.000.000 | |
| CẤP TỐC N5 (5 buổi/ tuần) | Cấp tốc 1 | 10 tuần | 6.250.000 | 
| Cấp tốc 2 | 10 tuần | 6.250.000 | |
| CẤP TỐC N4 (5 buổi/ tuần) | Cấp tốc 3 | 10 tuần | 7.500.000 | 
| Cấp tốc 4 | 10 tuần | 7.500.000 | 
Chương trình dạy kèm tiếng Nhật (Đồng/giờ)
| SƠ CẤP | 1 kèm 1 | 350.000/ buổi 90 phút | 
| 1 kèm 2 – 3hv | 250.000/hv/ buổi 90 phút | |
| NÂNG CAO | 1 kèm 1 | 400.000đ/ buổi 90 phút | 
| 1 kèm 2 – 3hv | 270.000đ/hv/ buổi 90 phút | |
| LUYỆN THI N5 | 1 kèm 1 | 400.000đ/buổi 90 phút | 
| 1 kèm 2 – 3hv | 270.000đ/ hv/ buổi/90 phút | |
| LUYỆN THI N4 | 1 kèm 1 | 450.000đ/ buổi 90 phút | 
| 1 kèm 2 – 3hv | 270.000đ/ hv/ buổi 90 phút | |
| LUYỆN THI N3 | 1 kèm 1 | 450.000đ – 550.000đ/ buổi 90 phút | 
| 1 kèm 2 –3 hv | 300.000đ/ hv/ buổi 90 phút | 
Học phí tiếng Hàn
| CẤP ĐỘ | KHÓA HỌC | THỜI GIAN | HỌC PHÍ | 
| TOPIK I Cấp độ 1-2 | A1 | 15 Tuần | 3.220.000 | 
| A2 | 15 Tuần | 3.220.000 | |
| Luyện Thi TOPIK I Cấp 1-2 (5 buổi/ tuần) | 4 tuần | 2.500.000 | |
| TOPIK II Cấp độ 3-4 | A3 | 15 Tuần | 3.750.000 
 | 
| A4 | 15 Tuần | 3.750.000 | |
| A5 | 15 Tuần | 3.825.000 | |
| A6 | 15 Tuần | 3.825.000 | |
| Luyện Thi TOPIK II Cấp 3-4 (5 buổi/ tuần) | 4 tuần | 3.000.000 | |
| CẤP TỐC TOPIK I (5 buổi/ tuần) | Cấp tốc 1 | 10 tuần | 3.550.000 | 
| CẤP TỐC TOPIK II (5 buổi/ tuần) | Cấp tốc 2 | 10 tuần | 3.750.000 | 
| Cấp tốc 3 | 10 tuần | 4.250.000 | |
| KẾT HÔN (5 buổi/ tuần) | 15 tuần | 5.700.000 | |
| XKLĐ (5 buổi/ tuần) | ESP TOPIK | 24 tuần | 8.400.000 | 
| Luyện Thi ESP | 10 tuần | 4.000.000 | 
Chương trình dạy kèm tiếng Hàn (Đồng/giờ)
| SƠ CẤP | 1 kèm 1 | 350.000d/ buổi/ 90 phút | 
| 1 kèm 2 – 3hv | 250.000đ/hv/ buổi 90 phút | |
| NÂNG CAO | 1 kèm 1 | 400.000đ/ buổi/ 90 phút | 
| 1 kèm 2 – 3hv | 270.000đ/ hv/ buổi 90 phút | |
| LUYỆN THI | 1 kèm 1 | 450.000 – 550.000/ buổi 90 phút | 
| 1 kèm 2 – 3hv | 300.000đ/ hv/ buổi 90 phút. | 
Xem thêm
Hệ thống các chi nhánh của Ngoại ngữ Giasudaykem

 
							 
							 
							 
							 
							 
							 
							